Một ngày của bé

Ở các độ tuổi khác nhau, các bé cần có chế độ chăm sóc khác nhau. Với mong muốn mang đến cho bé những điều tốt nhất dù là nhỏ bé nhất, chúng tôi đã xây dựng chương trình hoạt động trong ngày theo từng nhóm tuổi cụ thể để các cha mẹ có thể theo dõi và nắm rõ.
Trẻ 4 – 12 tháng tuổi
 |
Thời gian
|
Hoạt động
|
7h00 – 8h15
|
Đón trẻ - Tắm nắng - Uống sữa lần 1
|
8h15 – 8h30
|
Điểm danh – Trò chuyện sáng
|
8h30 – 9h00
|
Massage – Vận động –Vui chơi
|
9h00 – 10h00
|
Ngủ - Uống nước trái cây
|
10h00 – 10h15
|
Chơi cùng Cô
|
10h15 – 11h15
|
Vệ sinh – Ăn trưa
|
11h15 – 11h45
|
Vệ sinh – Uống sữa lần 2
|
11h45 – 14h00
|
Ngủ trưa
|
14h15 – 14h45
|
Rửa mặt – Vận động nhẹ - Ăn xế
|
14h45 – 15h30
|
Vận động - Vui chơi
|
15h30 – 16h00
|
Tắm
|
16h00 – 17h00
|
Uống sữa lần 3 – Ba mẹ đón bé
|
|
Trẻ 12 – 24 tháng tuổi
 |
Thời gian
|
Hoạt động
|
7h00 – 8h15
|
Đón trẻ - Tắm nắng/Thể dục – Ăn sáng
|
8h15 – 8h30
|
Điểm danh – Trò chuyện sáng
|
8h30 – 9h00
|
Học theo chương trình
|
9h00 – 9h15
|
Uống nước trái cây/Yaourt
|
9h15 – 10h15
|
Ngủ (bé nhỏ) - Chơi cùng Cô (bé lớn)
|
10h15 – 11h15
|
Vệ sinh – Ăn trưa
|
11h15 – 11h45
|
Vệ sinh – Uống sữa
|
11h45 – 14h00
|
Ngủ trưa
|
14h00 – 14h15
|
Rửa mặt – Vận động nhẹ
|
14h15 – 15h00
|
Ăn xế/ Yaourt
|
15h00 – 15h30
|
Hoạt động chiều
|
15h30 – 16h00
|
Tắm
|
16h00 – 17h00
|
Chơi tự do – Ba mẹ đón bé
|
|
Trẻ 25 – 36 tháng tuổi
 |
Thời gian
|
Hoạt động
|
7h00 – 8h15
|
Đón trẻ - Thể dục sáng – Ăn sáng
|
8h15 – 8h30
|
Điểm danh – Trò chuyện sáng
|
8h30 – 9h00
|
Học theo chương trình
|
9h00 – 9h15
|
Uống nước trái cây/Yaourt
|
9h15 – 10h15
|
Hoạt động ngoài trời – Vui chơi
|
10h15 – 11h15
|
Vệ sinh – Ăn trưa
|
11h15 – 11h45
|
Vệ sinh – Uống sữa
|
11h45 – 14h00
|
Ngủ trưa
|
14h00 – 14h15
|
Rửa mặt – Vận động nhẹ
|
14h15 – 15h00
|
Ăn xế/ Yaourt
|
15h00 – 15h30
|
Hoạt động chiều
|
15h30 – 16h00
|
Tắm
|
16h00 – 17h00
|
Chơi tự do – Ba mẹ đón bé
|
|
Mẫu giáo/Trẻ 3 – 6 tuổi
 |
Thời gian
|
Hoạt động
|
7h00 – 8h15
|
Đón trẻ - Thể dục sáng – Ăn sáng
|
8h15 – 8h30
|
Điểm danh – Trò chuyện sáng
|
8h30 – 9h00
|
Học theo chương trình
|
9h00 – 9h15
|
Uống nước trái cây/Yaourt
|
9h15 – 10h15
|
Hoạt động ngoài trời – Vui chơi
|
10h15 – 11h15
|
Vệ sinh – Ăn trưa
|
11h15 – 11h45
|
Vệ sinh – Uống sữa
|
11h45 – 14h00
|
Ngủ trưa
|
14h00 – 14h15
|
Rửa mặt – Vận động nhẹ
|
14h15 – 15h00
|
Ăn xế/ Yaourt
|
15h00 – 15h30
|
Hoạt động chiều – Ôn tập
|
15h30 – 16h00
|
Tắm
|
16h00 – 17h00
|
Chơi tự do – Ba mẹ đón bé
|
|